Loại | Giá | ||
---|---|---|---|
Cạo vôi răng | Cấp độ 1 | 150.000 | |
Cấp độ 2 | 300.000 | ||
Deep clean | 3.000.000 | ||
Trám răng | Trám răng thông thường | 200.000 – 500.000 | |
Trám răng thưa kẽ | 500.000 | ||
Trám răng mẻ góc | 500.000 | ||
Mặt dán Composite | 1.000.000 | ||
Điều trị tủy răng | Điều trị tuỷ thông thường | Răng trước | 900.000 |
Răng sau | 1.500.000 | ||
Điều trị tuỷ bằng BIO-MTA | Răng trước | 1.500.000 | |
Răng sau | 2.500.000 | ||
Điều trị tuỷ lại thông thường | Răng trước | 1.400.000 | |
Răng sau | 2.000.000 | ||
Điều trị tuỷ lại bằng BIO-MTA | Răng trước | 2.000.000 | |
Răng sau | 3.000.000 |