Dịch vụ | Giá | Bảo hành | |
---|---|---|---|
Emax | Mài | 7.000.000 | 10 năm |
Không mài | 8.000.000 | ||
Lisi Press | Mài | 10.000.000 | 10 năm |
Không mài | 11.000.000 |
Lưu ý:
Giá có tính chất tham khảo, chưa áp dụng các chương trình khuyến mãi hiện hành tại nha khoa
Dịch vụ | Giá |
---|---|
Chỉnh nha mắc cài kim loại | 20.000.000 - 59.000.000 |
Chỉnh nha mắc cài kim loại tự buộc | 24.000.000 - 54.000.000 |
Chỉnh nha mắc cài sứ | 24.000.000 - 54.000.000 |
Chỉnh nha mắc cài sứ tự buộc | 32.000.000 - 62.000.000 |
Chỉnh nha khay trong suốt Invisalign | 60.000.000 – 120.000.000 |
Điều trị rối loạn khớp thái dương hàm bằng máng | 5.000.000 |
Hàm duy trì chỉnh nha | 1.000.000 / 1 hàm |
Lưu ý:
Giá có tính chất tham khảo, chưa áp dụng các chương trình khuyến mãi hiện hành tại nha khoa
Dịch vụ | Giá | ||
---|---|---|---|
Lấy cao răng & đánh bóng | Mức độ 1 | 150.000 | |
Mức độ 2 | 300.000 | ||
Deep clean 1 hàm | 3.000.000 | ||
Deep clean 2 hàm | 5.000.000 | ||
Chụp phim | Cephalometric | 100.000 | |
Panorama | 100.000 | ||
TMJ | 100.000 | ||
CT Conebeam 3D | 300.000 | ||
Nha khoa trẻ em | Bôi Verni Flour | 200.000 | |
Trám răng sữa | 100.000 | ||
Điều trị tuỷ răng sữa | 500.000 | ||
Nhổ răng sữa | Miễn phí | ||
Nhổ răng | Nhổ răng thường | 500.000 | |
Nhổ răng 8 trên thường | 800.000 | ||
Nhổ răng 8 trên ngầm | 1.500.000 | ||
Nhổ răng 8 dưới thường | 1.000.000 | ||
Nhổ răng 8 dưới lệch | 2.000.000 | ||
Nhổ răng 8 dưới lệch ngầm | 3.000.000 | ||
Nhổ Piezotome kết hợp ghép PRF | 5.000.000 | ||
Trám răng | Trám xoang loại I | 300.000 | |
Trám xoang mặt bên | 500.000 | ||
Trám mòn cổ | 500.000 | ||
Trám tái tạo sau điều trị tủy | 500.000 | ||
Trám răng thưa kẽ | 1.000.000 | ||
Trám răng mẻ góc | 1.000.000 | ||
Mặt dán Composite | 2.000.000 | ||
Điều trị tuỷ răng | Điều trị tuỷ thông thường | Răng trước | 900.000 |
Răng sau | 1.500.000 | ||
Điều trị tuỷ bằng BIO-MTA | Răng trước | 1.500.000 | |
Răng sau | 2.500.000 | ||
Điều trị tuỷ lại thông thường | Răng trước | 1.400.000 | |
Răng sau | 2.000.000 | ||
Điều trị tuỷ lại bằng BIO-MTA | Răng trước | 2.000.000 | |
Răng sau | 3.000.000 | ||
Đính đá | Đá nha khoa | 1.200.000 | |
Đá của khách | 300.000 | ||
Khác | Gắn lại răng sứ làm nơi khác bị rớt | 300.000 | |
Gắn lại Veneer làm nơi khác bị rớt | 500.000 |
Loại | Giá | Bảo hành | ||
---|---|---|---|---|
Răng sứ - titan | 1.500.000 | 2 năm | ||
Răng toàn sứ | Sứ đắp | Sứ cắt Full Contour | ||
Korea | 3.000.000 | 4.000.000 | 5 năm | |
DDBIO | 5.500.000 | 6.500.000 | 10 năm | |
Lava | 7.000.000 | 15 năm | ||
Emax | 7.000.000 | 10 năm | ||
Lisi Press | 10.000.000 | 10 năm | ||
Phục hồi gián tiếp | Onlay - Inlay Emax CADCAM | 4.000.000 | 10 năm | |
Overlay Emax CADCAM | 5.000.000 | 10 năm | ||
Endocrown Emax CADCAM | 7.000.000 | 10 năm | ||
Cùi giả | Titan | 500.000 | ||
Zirconia | 1.200.000 | |||
Chốt sợi carbon | 1.000.000 | |||
Tháo cầu răng hoặc mão răng | 200.000 |
Loại | Giá | Bảo hành | |
---|---|---|---|
Răng giả tháo lắp | Việt Nam | 200.000 | |
Mỹ | 500.000 | ||
Composite | 700.000 | ||
Hàm nhựa dẻo | 1.500.000 | 2 năm | |
Hàm khung titan | 3.500.000 | 2 năm | |
Hàm khung liên kết | Đơn | 6.000.000 | 2 năm |
Đôi | 7.000.000 | 2 năm |
Loại | Giá | Bảo hành | |||
---|---|---|---|---|---|
Euroteknika (France) | 19.000.000 | 15 năm | |||
Nobel Active (USA) | 29.000.000 | Vĩnh viễn | |||
Nobel Parallel (USA) | 29.000.000 | Vĩnh viễn | |||
Nobel Active Ti-Ultra (USA) | 39.000.000 | Vĩnh viễn | |||
Implant Zygoma Nobel | 59.000.000 | Vĩnh viễn | |||
All on 2 | |||||
Euroteknika (France) | 59.000.000 | ||||
Nobel Active/Nobel Parallel (USA) | 89.000.000 | ||||
Nobel Active Ti-Ultra (USA) | 100.000.000 | ||||
All on 4 | |||||
Euroteknika (France) | 140.000.000 | ||||
Nobel Active/Nobel Parallel (USA) | 200.000.000 | ||||
Nobel Active Ti-Ultra (USA) | 240.000.000 | ||||
All on 6 | |||||
Euroteknika (France) | 170.000.000 | ||||
Nobel Active/Nobel Parallel (USA) | 240.000.000 | ||||
Nobel Active Ti-Ultra (USA) | 290.000.000 | ||||
Nâng xoang kín | 5.000.000 | ||||
Nâng xoang hở | 10.000.000 | ||||
Ghép xương | 2.500.000 | ||||
Ghép màng PRF | 2.500.000 | ||||
Ghép màng Collagen | 2.500.000 | ||||
Ghép nướu | 2.000.000 |
Loại | Giá |
---|---|
Răng toàn sứ trên Implant (thay răng sứ Titan) | + 2.000.000 |
Abutment sứ (thay Abutment Titan) | + 2.000.000 |
Phục hình Multi Euroteknika (France) | + 2.000.000 |
Phục hình Multi Nobel (USA) | + 5.000.000 |
Răng tạm PMMA bắt vis trực tiếp | 1.000.000 |
Răng cánh dán nhựa | 500.000 |
Răng sứ Titan trên Implant | 2.000.000 |
Răng sứ Full UNC trên Implant | 4.500.000 |
Răng sứ Full DDBIO trên Implant | 7.000.000 |
Loại | Giá |
---|---|
Mở nướu trên Implant | 1.000.000 |
Abutment Titan + Răng sứ Titan | 5.000.000 |
Abutment Titan + Răng sứ Full UNC | 7.000.000 |
Abutment Sứ + Răng sứ Full UNC | 9.000.000 |
Phục hình Multi Dio (Korea)+ Răng sứ Full UNC | 10.000.000 |
Phục hình Multi Euroteknika (France)+ Răng sứ Full UNC | 10.000.000 |
Phục hình Multi Nobel (USA)+ Răng sứ Full UNC | 14.000.000 |
Dịch vụ | Giá | Ghi chú |
---|---|---|
Cắt nướu làm dài thân răng | 1.000.000 | |
Cắt nướu, chỉnh xương ổ (≥ 8 răng) | 700.000 | |
Thiết kế nụ cười (Digital Smile Design) | 1.000.000 | |
Tẩy trắng răng tại phòng khám | 2.500.000 | Giá bao gồm thuốc tẩy trắng sử dụng tại phòng mạch, vật liệu che nướu, máng tẩy, thuốc tẩy trắng duy trì tại nha |
Tẩy trắng răng tại nhà | 1.500.000 | Giá bao gồm máng tẩy, thuốc tẩy trắng tại nhà |
Lưu ý:
Giá có tính chất tham khảo, chưa áp dụng các chương trình khuyến mãi hiện hành tại nha khoa
Dịch vụ | Giá | |
---|---|---|
Nạo túi | 500.000 | |
Rạch áp xe | 300.000 - 500.000 | |
Cắt lợi trùm | 300.000 - 500.000 | |
Cắt chóp | Răng trước | 2.000.000 |
Răng sau | 3.000.000 | |
Phẫu thuật tái định vị môi trên | 5.000.000 |