Nẹp răng trong suốt hay niềng răng trong suốt là một phương pháp chỉnh nha sử dụng các khay niềng làm bằng nhựa y tế trong suốt để di chuyển răng dần dần.
1. Nẹp răng trong suốt là gì?
Nẹp răng trong suốt hay niềng răng trong suốt là một phương pháp niềng răng không cố định. Phương pháp chỉnh nha hiện đại này sử dụng khí cụ là bộ khay niềng trong suốt tạo lực kéo di chuyển răng đến vị trí mong muốn thay vì sử dụng mắc cài gắn trên thân răng.
Khay niềng được làm từ nhựa trong suốt, có hình dạng giống như khuôn răng và được chế tác dựa trên dấu hàm riêng của từng người. Bộ khay niềng từ 20 đến 40 khay, mỗi khay niềng được đeo trong khoảng 2 tuần, sau đó sẽ được thay bằng khay niềng mới với thiết kế sao cho duy trì được lực kéo phù hợp với tình trạng răng từng thời điểm, giúp răng liên tục di chuyển.
2. Những ưu và nhược điểm của nẹp răng trong suốt
2.1 Ưu điểm
Nẹp răng trong suốt được xem là phương pháp chỉnh nha hiện đại, tối ưu thẩm mỹ trong suốt quá trình đeo khí cụ, niềng răng không cố định có nhiều ưu điểm nổi bật so với các phương pháp chỉnh nha truyền thống.
Tính thẩm mỹ cao: Khay niềng trong suốt gần như vô hình, giúp người niềng tự tin giao tiếp và sinh hoạt hàng ngày.
Ít đau đớn: Niềng răng trong suốt sử dụng lực kéo nhẹ nhàng, nên người niềng thường cảm thấy ít đau đớn hơn so với niềng răng mắc cài.
Dễ dàng vệ sinh: Khay niềng trong suốt có thể tháo ra lắp vào dễ dàng, giúp người niềng dễ dàng vệ sinh răng miệng.
2.2 Nhược điểm
Tuy nhiên, nẹp răng trong suốt cũng có một số nhược điểm nhất định như:
Chi phí cao: Giá nẹp răng trong suốt cao hơn so với các phương pháp niềng răng cố định.
Thời gian đeo niềng lâu hơn: Niềng răng không cố định thường kéo dài từ 18 – 24 tháng, lâu hơn so với niềng răng mắc cài.
3. Có những hình thức nẹp răng nào?
Hiện nay, có 5 hình thức nẹp răng phổ biến, bao gồm:
3.1 Nẹp răng mắc cài kim loại:
Đây là phương pháp nẹp răng truyền thống, sử dụng mắc cài kim loại gắn trên răng và dây cung để tạo lực kéo dịch chuyển răng. Nẹp răng mắc cài kim loại có ưu điểm là hiệu quả cao, chi phí thấp, điều trị được hầu hết sai lệch răng kể cả trường hợp nghiêm trọng. Tuy nhiên có hạn chế là tính thẩm mỹ không cao, dễ bị vướng khi ăn uống, vệ sinh răng miệng khi niềng răng sẽ khá khó khăn.
3.2 Nẹp răng mắc cài tự động:
Phương pháp chỉnh nha này tương tự như nẹp răng mắc cài kim loại, cũng sử dụng khí cụ cố định nhưng thay vì dùng dây thun buộc dây cung thì dùng nắp trượt tự khóa. Ưu điểm là tính thẩm mỹ cao hơn nẹp răng mắc cài kim loại, dễ dàng vệ sinh răng miệng hơn, trải nghiệm ăn nhai của người chỉnh nha của thoải mái hơn nhờ khả năng trượt tự do của khí cụ. Tuy nhiên giá nẹp răng mắc cài tự động cao .
3.3 Nẹp răng mắc cài mặt trong:
Phương pháp chỉnh nha này sử dụng mắc cài gắn ở mặt trong của răng không lộ ra ngoài, giúp tăng tính thẩm mỹ. Tuy nhiên, tồn tại nhược điểm là khó vệ sinh răng miệng, bạn cần thời gian để làm quen thao tác ăn nhai tránh mắc cài ma sát gây tổn thương lưỡi, thời gian đeo niềng lâu hơn, chi phí cũng cao hơn.
3.4 Nẹp răng mắc cài sứ:
Phương pháp này sử dụng mắc cài sứ gắn trên răng, chất liệu mắc cài có màu sắc gần giống với màu răng, giúp tăng tính thẩm mỹ. Sử dụng mắc cài sứ thì bạn cót thể lựa chọn dạng mắc cài cố định, mắc cài tự động hoặc mắc cài mặt trong. Tuy nhiên, hạn chế là chi phí cao hơn mắc cài kim loại và có thể bị nhiễm màu thực phẩm.
3.5 Nẹp răng trong suốt:
Còn được gọi là nẹp răng không cố định, sử dụng khay niềng trong suốt được thiết kế riêng theo dấu hàm cá nhân, có thể tháo ra lắp vào dễ dàng, giúp tăng tính thẩm mỹ và dễ dàng vệ sinh răng miệng. Tuy nhiên, bảng giá niềng răng trong suốt cao hơn các phương pháp nẹp răng chỉnh nha khác, thời gian đeo khí cụ cũng có thể lâu hơn.
Tùy thuộc vào tình trạng răng miệng, nhu cầu và khả năng tài chính của mỗi người mà bác sĩ sẽ tư vấn phương pháp hình thức nẹp răng nào phù hợp.
4. Độ tuổi nào nên nẹp răng?
Bác sĩ nha khoa cho biết “độ tuổi vàng” cho việc niềng chỉnh nha là 12 – 16 tuổi. Đây là giai đoạn xương hàm vẫn đang phát triển nên răng dễ dàng di chuyển hơn. Chính vì vậy mà việc nẹp răng trong độ tuổi 12-16 tuổi sẽ giúp quá trình chỉnh nha diễn ra thuận lợi và hiệu quả hơn.
Tuy nhiên, bằng công nghệ nha khoa hiện đại, độ tuổi nào nên nẹp răng không còn quá quan trọng. Thực tế, bạn có thể thực hiện nẹp răng ở bất kỳ độ tuổi nào, kể cả người lớn. Mặc dù với người lớn, xương hàm đã phát triển hoàn thiện, nhưng vẫn có thể di chuyển dưới tác dụng của lực niềng. Chỉ khác biệt về thời gian nẹp răng người lớn thường kéo dài hơn so với nẹp răng trẻ em.
5. Nẹp răng trong suốt giá bao nhiêu?
Giá nẹp răng trong suốt phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
Địa chỉ nha khoa: Bảng giá nẹp răng trong suốt ở các nha khoa khác nhau có thể chênh lệch đáng kể.
Thương hiệu khay niềng răng: Có nhiều thương hiệu khay niềng răng trong suốt khác nhau với bảng giá khác nhau. Một số hãng niềng răng trong suốt phổ biến với chi phí tương ứng như sau:
Invisalign: 45 triệu đồng – 130 triệu đồng
Clear Aligner: 55 triệu đồng – 60 triệu đồng
eCligner: 60 triệu đồng – 80 triệu đồng
Số lượng khay niềng: Số lượng khay niềng càng nhiều thì chi phí càng cao bởi công chế tác tăng lên.
Độ phức tạp của sai lệch: Các ca niềng răng phức tạp, mức độ sai lệch cao thì cần áp dụng nhiều kỹ thuật thẩm mỹ nha khoa hơn.
Nẹp răng trong suốt có tính thẩm mỹ cao, khó bị lộ khi cười hay giao tiếp, phù hợp với nhiều đối tượng khác nhau.
Những đối tượng phù hợp nẹp răng trong suốt bao gồm:
Răng mọc lệch, chen chúc nhau, lộn xộn, khấp khểnh: Nẹp răng trong suốt có thể giúp nắn chỉnh các răng mọc lệch lạc, chen chúc, giúp răng đều đẹp, cân đối hơn.
Răng hô, móm, lệch lạc: Nẹp răng trong suốt có thể giúp điều chỉnh khớp cắn, đưa răng về vị trí đúng, giúp khuôn mặt hài hòa hơn.
Răng thưa: Nẹp răng trong suốt có thể giúp tạo khoảng cách giữa các răng, giúp răng đều đẹp hơn.
Ngoài ra, nẹp răng trong suốt cũng phù hợp với những đối tượng sau:
Những người có công việc cần giao tiếp nhiều: Nẹp răng trong suốt có tính thẩm mỹ cao, giúp người niềng tự tin hơn khi giao tiếp.
Những người bị dị ứng với kim loại: Nẹp răng trong suốt sử dụng chất liệu nhựa trong suốt, không gây dị ứng.
Những người bị mắc các bệnh lý răng miệng khác: Nẹp răng trong suốt có thể được thực hiện sau khi các bệnh lý răng miệng được điều trị ổn định.
Tuy nhiên, nẹp răng trong suốt cũng có một số hạn chế như:
Thời gian niềng răng trong suốt có thể lâu hơn so với niềng răng mắc cài kim loại.
Chi phí niềng răng trong suốt cao hơn so với niềng răng mắc cài kim loại.
Để biết chính xác mình có phù hợp với niềng răng trong suốt hay không, bạn nên đến nha khoa để được bác sĩ thăm khám và tư vấn cụ thể.
7. Những lưu ý trước, trong và sau khi nẹp răng?
Những lưu ý trước, trong và sau khi nẹp răng
7.1 Lưu ý trước khi nẹp răng
Nhận tư vấn chuyên sâu: Trước khi nẹp răng, bạn nên đến nha khoa để được bác sĩ thăm khám và tư vấn để đánh giá tình trạng răng miệng chuẩn nhất.
Làm sạch răng kỹ lưỡng: Bạn nên chăm sóc răng miệng thật tốt trước khi nẹp răng để ngăn ngừa các bệnh lý.
Chuẩn bị tài chính: Chi phí nẹp răng trong suốt có thể khá cao, bạn nên chuẩn bị tài chính đầy đủ trước khi quyết định niềng răng.
Lựa chọn hình thức nẹp răng phù hợp: Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên môn để lựa chọn hình thức nẹp răng phù hợp với nhu cầu và điều kiện của mình.
7.2 Lưu ý trong khi niềng răng
Vệ sinh răng miệng cẩn thận: Vệ sinh răng miệng thật kỹ lưỡng để phòng tránh bệnh lý, đánh răng ít nhất 2 lần/ngày, dùng chỉ nha khoa và nước súc miệng để làm sạch sâu. Đồng thời phải vệ sinh khí cụ một cách cẩn thận và sạch sẽ.
Tuân thủ lịch tái khám với bác sĩ: Bạn nên tuân thủ lịch tái khám để bác sĩ kiểm tra tiến độ chỉnh nha và điều chỉnh lực kéo của khí cụ nếu cần thiết.
Kiên nhẫn: Nẹp răng là quá trình lâu dài, bạn cần kiên nhẫn và tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ nha khoa để đạt được kết quả như mong muốn.
7.3 Lưu ý sau khi niềng răng
Đeo hàm duy trì: Sau khi tháo khí cụ mắc cài cố định hoặc khay trong suốt, bạn cần tiếp tục đeo hàm duy trì theo đúng hướng dẫn để giữ răng ổn định đúng vị trí mới.
Vệ sinh răng miệng cẩn thận: Vệ sinh răng miệng thật kỹ lưỡng để phòng tránh bệnh lý, đánh răng ít nhất 2 lần/ngày, dùng chỉ nha khoa và nước súc miệng để làm sạch sâu. Đồng thời phải vệ sinh khí cụ một cách cẩn thận và sạch sẽ.
Khám răng định kỳ: Thăm khám định kỳ 6 tháng/lần để kiểm tra tình trạng răng miệng và điều chỉnh hàm duy trì nếu cần thiết.
Nha khoa Đà Nẵng Implant vẫn đang triển khai dịch vụ tư vấn hoàn toàn miễn phí, bạn có thể liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau:
Địa chỉ:
CS1: 420 đường 2 tháng 9, Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng
CS2: 423 đường Điện Biên Phủ, Q. Thanh Khê, TP Đà Nẵng